Bộ giao diện C/O TOA N-8000CO CE

(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)

thông tin sản phẩm

Công suất
  • 7W
  • Mã hàng

    N-8000CO CE

  • Thương hiệu

    TOA

  • Nơi sản xuất

    Indonesia

  • Bảo hành

    12 tháng

  • Tình trạng HH

    Mới 100%

  • Tồn kho

    Còn hàng

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

  • Còn hàng
Tư vấn & Báo giá

Mua Hàng

Bảng giá amthanhcongcong.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

CAM KẾT
► 1 đổi 1 trong suất thời gian bảo hành
► 100% chính hãng (cấp CO, CQ, Bill, tờ khai HQ)
► Hoàn tiền 100% nếu không đảm bảo chất lượng

Thông số kỹ thuật

 Nguồn điện  220 - 240 V AC, 50/60 Hz
 Công suất tiêu thụ  7 W (max.)
 Giao diện C/O  Public Switched telephone networks
 Number of lines: 1 line
 Selective signal type: DTMF signal
 Signal system: Compatible with loop start signaling
 Wiring method: 1 pair of twisted pair cables
 Network Section  Network I/F: 10BASE-T/100BASE-TX (Automatic-Negotiation)
 Network protocol: TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, ARP, ICMP, IGMP
 Audio packet transmission system: Unicast, Multicast
 Number of paging destinations: Unicast (max. 8), Multicast (max. 191)
 Connector: RJ45 connector
 Voice sampling frequency: 16 kHz, 8 kHz (controllable on the software)
 Quantifying bit number: 16-bit
 Voice encoding method: Sub-band ADPCM, Cryptosystem
 Voice packet loss recovery: Silence insertion
 Audio delay time: 80 ms, 320 ms (controllable on the software)
 Chỉ báo  Network LNK/ACT indication, Status lamp, Power-on indication lamp,
 Line in-use lamp
 Thông tin khác  Firmware update function, System data hold function, Time of day hold facility,
 Reset switch (front panel)
 Cách thức cài đặt  Rack, Desk, Surface mount
 Nhiệt độ hoạt động  0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F)
 Độ ẩm hoạt động  90 %RH or less (no condensation)
 Vật liệu  Pre-coated steel plate, black, 30 % gloss
 Kích thước  210 (W) × 44.3 (H) × 267 (D) mm (8.27" × 1.74" × 10.51")
 Trọng lượng  1.7 kg (3.75 lb)
 Phụ kiện  Power cord (2 m (6.56 ft)) …1, CD (for PC setting, maintenance use) …1,
 Mini-clamp plug (2 pins) …2, Plastic foot …4, Screw for fitting plastic foot …4
 Tùy chọn  Rack mounting bracket: MB-15B-BK (for rack mounting one N-8000CO unit)
 MB-15B-J (for rack mounting two N-8000CO units)
Wall mounting bracket: YC-850
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

I. Điểm nổi bật của Bộ giao diện C/O TOA N-8000CO CE:

TOA N-8000AF CE là một bộ phận giao diện âm thanh được thiết kế để sử dụng với hệ thống liên lạc nội bộ của TOA (hệ thống liên lạc tương thích qua mạng IP), sử dụng công nghệ âm thanh bộ.

TOA N-8000AF có một đầu vào và đầu ra âm thanh tương ứng, một đầu vào liên lạc đồng bộ hóa thời gian và tám đầu vào, đầu ra tiếp xúc tương ứng. Thiết bị kết nối với mạng LAN cho phép ghi lại các cuộc trò chuyện, tiếng chuông phát ra theo khoảng thời gian định kỳ (tín hiệu thời gian) và phát sóng được thực hiện.

Nó có thể được lắp đặt trong giá đỡ thiết bị EIA (kích thước 1U) bằng cách sử dụng khung giá đỡ tùy chọn hoặc lắp đặt trên tường bằng cách sử dụng khung treo tường tùy chọn.

Bộ giao diện C/O TOA N-8000CO CE

II. Thông số kỹ thuật bộ giao diện C/O TOA N-8000CO CE:

 Nguồn điện  220 - 240 V AC, 50/60 Hz
 Công suất tiêu thụ  7 W (max.)
 Giao diện C/O  Public Switched telephone networks
 Number of lines: 1 line
 Selective signal type: DTMF signal
 Signal system: Compatible with loop start signaling
 Wiring method: 1 pair of twisted pair cables
 Network Section  Network I/F: 10BASE-T/100BASE-TX (Automatic-Negotiation)
 Network protocol: TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, ARP, ICMP, IGMP
 Audio packet transmission system: Unicast, Multicast
 Number of paging destinations: Unicast (max. 8), Multicast (max. 191)
 Connector: RJ45 connector
 Voice sampling frequency: 16 kHz, 8 kHz (controllable on the software)
 Quantifying bit number: 16-bit
 Voice encoding method: Sub-band ADPCM, Cryptosystem
 Voice packet loss recovery: Silence insertion
 Audio delay time: 80 ms, 320 ms (controllable on the software)
 Chỉ báo  Network LNK/ACT indication, Status lamp, Power-on indication lamp,
 Line in-use lamp
 Thông tin khác  Firmware update function, System data hold function, Time of day hold facility,
 Reset switch (front panel)
 Cách thức cài đặt  Rack, Desk, Surface mount
 Nhiệt độ hoạt động  0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F)
 Độ ẩm hoạt động  90 %RH or less (no condensation)
 Vật liệu  Pre-coated steel plate, black, 30 % gloss
 Kích thước  210 (W) × 44.3 (H) × 267 (D) mm (8.27" × 1.74" × 10.51")
 Trọng lượng  1.7 kg (3.75 lb)
 Phụ kiện  Power cord (2 m (6.56 ft)) …1, CD (for PC setting, maintenance use) …1,
 Mini-clamp plug (2 pins) …2, Plastic foot …4, Screw for fitting plastic foot …4
 Tùy chọn  Rack mounting bracket: MB-15B-BK (for rack mounting one N-8000CO unit)
 MB-15B-J (for rack mounting two N-8000CO units)
Wall mounting bracket: YC-850


>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Bộ giao diện trực tiếp TOA N-8000DI CE

>> Có thể bạn quan tâm đến: Giải pháp âm thanh thông báo, âm thanh di tản TOA VX-3000

Đánh giá Bộ giao diện C/O TOA N-8000CO CE

avatar
x
Đánh giá: