Thông số kỹ thuật
Nguồn điện |
220 - 240 V AC, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ |
7 W (max.) |
Giao diện C/O |
Public Switched telephone networks Number of lines: 1 line Selective signal type: DTMF signal Signal system: Compatible with loop start signaling Wiring method: 1 pair of twisted pair cables |
Network Section |
Network I/F: 10BASE-T/100BASE-TX (Automatic-Negotiation) Network protocol: TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, ARP, ICMP, IGMP Audio packet transmission system: Unicast, Multicast Number of paging destinations: Unicast (max. 8), Multicast (max. 191) Connector: RJ45 connector Voice sampling frequency: 16 kHz, 8 kHz (controllable on the software) Quantifying bit number: 16-bit Voice encoding method: Sub-band ADPCM, Cryptosystem Voice packet loss recovery: Silence insertion Audio delay time: 80 ms, 320 ms (controllable on the software) |
Chỉ báo |
Network LNK/ACT indication, Status lamp, Power-on indication lamp, Line in-use lamp |
Thông tin khác |
Firmware update function, System data hold function, Time of day hold facility, Reset switch (front panel) |
Cách thức cài đặt |
Rack, Desk, Surface mount |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F) |
Độ ẩm hoạt động |
90 %RH or less (no condensation) |
Vật liệu |
Pre-coated steel plate, black, 30 % gloss |
Kích thước |
210 (W) × 44.3 (H) × 267 (D) mm (8.27" × 1.74" × 10.51") |
Trọng lượng |
1.7 kg (3.75 lb) |
Phụ kiện |
Power cord (2 m (6.56 ft)) …1, CD (for PC setting, maintenance use) …1, Mini-clamp plug (2 pins) …2, Plastic foot …4, Screw for fitting plastic foot …4 |
Tùy chọn |
Rack mounting bracket: MB-15B-BK (for rack mounting one N-8000CO unit) MB-15B-J (for rack mounting two N-8000CO units) Wall mounting bracket: YC-850 |
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Điểm nổi bật của Bộ giao diện C/O TOA N-8000CO CE:
TOA N-8000AF CE là một bộ phận giao diện âm thanh được thiết kế để sử dụng với hệ thống liên lạc nội bộ của TOA (hệ thống liên lạc tương thích qua mạng IP), sử dụng công nghệ âm thanh bộ.
TOA N-8000AF có một đầu vào và đầu ra âm thanh tương ứng, một đầu vào liên lạc đồng bộ hóa thời gian và tám đầu vào, đầu ra tiếp xúc tương ứng. Thiết bị kết nối với mạng LAN cho phép ghi lại các cuộc trò chuyện, tiếng chuông phát ra theo khoảng thời gian định kỳ (tín hiệu thời gian) và phát sóng được thực hiện.
Nó có thể được lắp đặt trong giá đỡ thiết bị EIA (kích thước 1U) bằng cách sử dụng khung giá đỡ tùy chọn hoặc lắp đặt trên tường bằng cách sử dụng khung treo tường tùy chọn.
II. Thông số kỹ thuật bộ giao diện C/O TOA N-8000CO CE:
Nguồn điện |
220 - 240 V AC, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ |
7 W (max.) |
Giao diện C/O |
Public Switched telephone networks Number of lines: 1 line Selective signal type: DTMF signal Signal system: Compatible with loop start signaling Wiring method: 1 pair of twisted pair cables |
Network Section |
Network I/F: 10BASE-T/100BASE-TX (Automatic-Negotiation) Network protocol: TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, ARP, ICMP, IGMP Audio packet transmission system: Unicast, Multicast Number of paging destinations: Unicast (max. 8), Multicast (max. 191) Connector: RJ45 connector Voice sampling frequency: 16 kHz, 8 kHz (controllable on the software) Quantifying bit number: 16-bit Voice encoding method: Sub-band ADPCM, Cryptosystem Voice packet loss recovery: Silence insertion Audio delay time: 80 ms, 320 ms (controllable on the software) |
Chỉ báo |
Network LNK/ACT indication, Status lamp, Power-on indication lamp, Line in-use lamp |
Thông tin khác |
Firmware update function, System data hold function, Time of day hold facility, Reset switch (front panel) |
Cách thức cài đặt |
Rack, Desk, Surface mount |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F) |
Độ ẩm hoạt động |
90 %RH or less (no condensation) |
Vật liệu |
Pre-coated steel plate, black, 30 % gloss |
Kích thước |
210 (W) × 44.3 (H) × 267 (D) mm (8.27" × 1.74" × 10.51") |
Trọng lượng |
1.7 kg (3.75 lb) |
Phụ kiện |
Power cord (2 m (6.56 ft)) …1, CD (for PC setting, maintenance use) …1, Mini-clamp plug (2 pins) …2, Plastic foot …4, Screw for fitting plastic foot …4 |
Tùy chọn |
Rack mounting bracket: MB-15B-BK (for rack mounting one N-8000CO unit) MB-15B-J (for rack mounting two N-8000CO units) Wall mounting bracket: YC-850 |
>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Bộ giao diện trực tiếp TOA N-8000DI CE
>> Có thể bạn quan tâm đến: Giải pháp âm thanh thông báo, âm thanh di tản TOA VX-3000
Đánh giá Bộ giao diện C/O TOA N-8000CO CE