Bộ tiền khuếch đại series 9000 TOA M-9000M2 CE

(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)

thông tin sản phẩm

  • Mã hàng

    M-9000M2 CE

  • Thương hiệu

    TOA

  • Nơi sản xuất

    China

  • Bảo hành

    12 tháng

  • Tình trạng HH

    Mới 100%

  • Tồn kho

    Còn hàng

Giá bán: 16.145.030 đ

Giá chưa bao gồm VAT

  • Còn hàng
Tư vấn & Báo giá

Mua Hàng

Bảng giá amthanhcongcong.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

CAM KẾT
► 1 đổi 1 trong suất thời gian bảo hành
► 100% chính hãng (cấp CO, CQ, Bill, tờ khai HQ)
► Hoàn tiền 100% nếu không đảm bảo chất lượng

Thông số kỹ thuật

 Power Source  120 V AC, 60 Hz
 Power Consumption  40 W
 Audio Input  Max. 8 channels, modular construction (modules optional)
 Audio Output  Preamplifier output 1, 2: 0 dB(*1), 600 Ω, balanced,
 removable terminal block (3 pins)
 Module Slot  Analog input (slot 1 - 8): -10 dB(*1), 10 kΩ, unbalanced
 Digital input (slot 1 - 4): 24 bit/48 kHz
 MIX output (slot 1 - 8): -14 dB(*1), 330 Ω (CH 1 prefader output), unbalanced
 Digital output (slot 5 - 7): 24 bit/48 kHz
 Power supply (slot 1 - 8): +24 V, -24 V, +6 V DC
 Digital Audio Signal Reference Level  -20 dBFS
 Frequency Response  20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB
 Total Harmonic Distortion  0.008 % (at 22 kHz LPF, 1 kHz, +10 dB(*1) output)
 S/N Ratio  At Input short, 20 Hz - 20 kHz, set to ALL FLAT or OFF setting
 Output volume min.: 90 dB
 Output volume max.: 61 dB (Input 1 volume: 0 dB, Other Inputs: OFF)
 Cross Talk  64 dB or more (at 20 kHz)
 Tone Control  Bass: ±12 dB (at 100 Hz)
 Treble: %%p12 dB (at 10 kHz)
 Parametric Equalizer  10 bands, Frequency: 20 Hz - 20 kHz, 31 points, Variable range: ±12 dB, Q: 0.3 - 5
 Speaker Equalizer  10 (setup software has 30 TOA speaker presets)
 High-pass Filter  -12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points
 Low-pass Filter  -12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points
 Compressor  Depth: 1 - 5
 Delay  0 - 40 ms (1 ms steps), maximum 40 ms (CH 1 + CH 2), mixer mode only
 Scene/Event Memory  32
 Auxiliary Function  Key lock function
 Control Input/Output  RS-232C(*2), D-sub connector (9 P, female)
 Control input: 4 inputs, no-voltage make contact input, open voltage: 3.3 V DC,
 short-circuit current: 1 mA or less, removable terminal block (14 pins)
 Control output: 4 outputs, open collector output, withstand voltage: 27 V DC,
 control current: 50 mA, removable terminal block (14 pins)
 Remote volume: 2 channels, connect a 10 kΩ/linear taper variable resistor or
 input the DC voltage of 0 to +10 V, removable terminal block (14 pins)
 Operating Temperature  -10 ℃ to +40 ℃ (14 ゜F to 104 ゜F)
 Operating Humidity  35 % to 80 %RH (no condensation)
 Finish  Panel: Aluminum, hair-line, black
 Case: Surface-treated steel plate, black, paint
 Dimensions  420 (W) × 107.6 (H) × 353 (D) mm (16.54" × 4.24" × 13.9")
 Weight  6 kg (13.23 lb)
 Accessory  Power cord (2 m (6.56 ft)) …1, Rack mounting bracket …2, Bracket mounting screw …4,
 Blank panel …7, Blank panel mounting screw …14,
 Removable terminal plug (3 pins) …2, Removable terminal plug (14 pins) …1, CD …1
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

I. Điểm nổi bật của bộ tiền khuếch đại series 9000 TOA M-9000M2 CE:

Bộ tiền khuếch đại series 9000 TOA M-9000M2 CE là một bộ Mixer tiền khuếch đại dạng ma trận, hỗ trợ sử dụng với các Mô-đun khác nhau cho phép thiết bị có thể mở rộng tới 8 ngõ vào âm thanh và 8 ngõ ra âm thanh. Có thể sử dụng Mô-đun dòng 9000 hoặc các Mô-đun ngõ vào hiện có của dòng 9000 tùy thuộc vào từng ứng dụng cụ thể.

Bộ tiền khuếch đại series 9000 TOA M-9000M2 CE

Bộ tiền khuếch đại series 9000 TOA M-9000M2 CE được trang bị bộ xử lý tín hiệu số và các chức năng cần thiết để xử lý âm thanh và cài đặt thông số sử dụng ngay trên Mixer. Dữ liệu cài đặt có thể được lưu trữ vào trong thiết vị và kích hoạt lại phím ấn trên bẳng điều khiển trước mặt.

II. Thông số kỹ thuật của bộ tiền khuếch đại series 9000 TOA M-9000M2 CE:

 Power Source  120 V AC, 60 Hz
 Power Consumption  40 W
 Audio Input  Max. 8 channels, modular construction (modules optional)
 Audio Output  Preamplifier output 1, 2: 0 dB(*1), 600 Ω, balanced,
 removable terminal block (3 pins)
 Module Slot  Analog input (slot 1 - 8): -10 dB(*1), 10 kΩ, unbalanced
 Digital input (slot 1 - 4): 24 bit/48 kHz
 MIX output (slot 1 - 8): -14 dB(*1), 330 Ω (CH 1 prefader output), unbalanced
 Digital output (slot 5 - 7): 24 bit/48 kHz
 Power supply (slot 1 - 8): +24 V, -24 V, +6 V DC
 Digital Audio Signal Reference Level  -20 dBFS
 Frequency Response  20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB
 Total Harmonic Distortion  0.008 % (at 22 kHz LPF, 1 kHz, +10 dB(*1) output)
 S/N Ratio  At Input short, 20 Hz - 20 kHz, set to ALL FLAT or OFF setting
 Output volume min.: 90 dB
 Output volume max.: 61 dB (Input 1 volume: 0 dB, Other Inputs: OFF)
 Cross Talk  64 dB or more (at 20 kHz)
 Tone Control  Bass: ±12 dB (at 100 Hz)
 Treble: %%p12 dB (at 10 kHz)
 Parametric Equalizer  10 bands, Frequency: 20 Hz - 20 kHz, 31 points, Variable range: ±12 dB, Q: 0.3 - 5
 Speaker Equalizer  10 (setup software has 30 TOA speaker presets)
 High-pass Filter  -12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points
 Low-pass Filter  -12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points
 Compressor  Depth: 1 - 5
 Delay  0 - 40 ms (1 ms steps), maximum 40 ms (CH 1 + CH 2), mixer mode only
 Scene/Event Memory  32
 Auxiliary Function  Key lock function
 Control Input/Output  RS-232C(*2), D-sub connector (9 P, female)
 Control input: 4 inputs, no-voltage make contact input, open voltage: 3.3 V DC,
 short-circuit current: 1 mA or less, removable terminal block (14 pins)
 Control output: 4 outputs, open collector output, withstand voltage: 27 V DC,
 control current: 50 mA, removable terminal block (14 pins)
 Remote volume: 2 channels, connect a 10 kΩ/linear taper variable resistor or
 input the DC voltage of 0 to +10 V, removable terminal block (14 pins)
 Operating Temperature  -10 ℃ to +40 ℃ (14 ゜F to 104 ゜F)
 Operating Humidity  35 % to 80 %RH (no condensation)
 Finish  Panel: Aluminum, hair-line, black
 Case: Surface-treated steel plate, black, paint
 Dimensions  420 (W) × 107.6 (H) × 353 (D) mm (16.54" × 4.24" × 13.9")
 Weight  6 kg (13.23 lb)
 Accessory  Power cord (2 m (6.56 ft)) …1, Rack mounting bracket …2, Bracket mounting screw …4,
 Blank panel …7, Blank panel mounting screw …14,
 Removable terminal plug (3 pins) …2, Removable terminal plug (14 pins) …1, CD …1


>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Bảng điều khiển trống rộng TOA MB-15B-BK

>> Có thể bạn quan tâm đến: Giải pháp âm thanh thông báo, âm thanh di tản TOA VX-3000

Đánh giá Bộ tiền khuếch đại series 9000 TOA M-9000M2 CE

avatar
x
Đánh giá: