Thông số kỹ thuật
Power Source |
230 V AC, 50/60 Hz |
Power Consumption |
40 W (450 mA) |
Frequency Response |
20 Hz - 20 kHz, ±1 dB (+4 dB* input) |
Input |
Max. 8 channels, modular construction (modules optional) |
Output |
Max. 8 channels, modular construction (modules optional) |
IO Configuration |
2-IN/4-OUT, 2-IN/8-OUT, 4-IN/4-OUT, 4-IN/8-OUT, 6-IN/4-OUT, 6-IN/8-OUT, 8-IN/4-OUT, 8-IN/8-OUT |
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Đặc điểm nổi bật của bộ xử lý tín hiệu kỹ thuật số TOA DP-K1 CE:
Hiện nay trên thị trường xuất nhiều nhiều dòng sản phẩm âm thanh thông báo nhưng ko rõ nguồn gốc chất lượng của sản phẩm, làm giảm uy tín sự tin tưởng của người sử dụng. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu lắp đặt một hệ thống âm thanh thông báo chất lượng tốt, giá cả hợp lý, 100% chính hãng... vậy hãy đến ngay với Amthanhcongcong.vn chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn miễn phí tận tình chu đáo.
Âm thanh công cộng chuyên nhập khẩu những dòng sản phẩm âm thanh thông báo, hay âm thanh hội nghị của một trong những thương hiệu nổi tiếng trên thế giới “âm thanh TOA” có trụ sở chính tại Nhật Bản và nhiều nhà máy sản xuất tại các nước trên thế giới.
Bộ xử lý tín hiệu kỹ thuật số TOA DP-K1 CE chất lượng tốt nhất
Chúng tôi cam kết bán ra thị trường những sản phẩm như loa nén, loa âm trần hay loa hộp... chất lượng tốt nhất, những chiếc amply mixer, amply công suất giá rẻ kết hợp hoàn hảo với những bộ dàn âm thanh thông báo hiện nay.
Bộ xử lý tín hiệu kỹ thuật số TOA DP-K1 CE được sản xuất ở nhà máy đặt tại Japan với những bộ linh kiện chất lượng tốt, quá trình sản xuất được kiểm tra nghiêm ngặt, để sản xuất ra được một bộ sản phẩm chất lượng đem niềm tin đến cho mọi khách hàng.
TOA DP-K1 CE là bộ xử lý âm thanh kỹ thuật số có thể lắp được 3U. Nó có chức năng Tự động điều khiển cộng hưởng tự động tạo ra đường cong bộ lọc tối ưu để cải thiện độ rõ nét âm thanh sau khi đo các đặc tính âm thanh trong không gian kiến trúc.
Nó cho phép cấu hình linh hoạt các đầu vào và đầu ra, từ 2-IN / 4-OUT đến 8-IN / 8-OUT bằng cách sử dụng các mô-đun tùy chọn. Mỗi chức năng được thiết lập bởi PC sử dụng phần mềm chuyên dụng. Các cài đặt có thể được lưu trữ trong bộ nhớ trong của thiết bị và các ký ức cài sẵn đã lưu có thể được gọi lại từ thiết bị mà không cần kết nối với PC.
II. Thông số kỹ thuật của bộ xử lý tín hiệu kỹ thuật số TOA DP-K1 CE:
Power Source |
230 V AC, 50/60 Hz |
Power Consumption |
40 W (450 mA) |
Frequency Response |
20 Hz - 20 kHz, ±1 dB (+4 dB* input) |
Input |
Max. 8 channels, modular construction (modules optional) |
Output |
Max. 8 channels, modular construction (modules optional) |
IO Configuration |
2-IN/4-OUT, 2-IN/8-OUT, 4-IN/4-OUT, 4-IN/8-OUT, 6-IN/4-OUT, 6 -IN/8-OUT, 8-IN/4-OUT, 8-IN/8-OUT |
Signal Processing:
Automatic Resonance Control Function |
Parametric equalizer: 20 Hz - 20 kHz, ±12 dB, Q: 0.267 - 69.249 |
Level Control |
- infinity to +12 dB (0.5 dB steps), with polarity selector |
Equalizer/Filter |
Parametric equalizer: 20 Hz - 20 kHz, ±12 dB, Q: 0.267 - 69.249 Filtering: High-pass filter 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct Low-pass filter 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct Notch filter 20 Hz - 20 kHz, Q: 8.651 - 69.249 All-pass filter 20 Hz - 20 kHz, Q: 0.267 - 69.249 High shelving filter 6 - 20 kHz, ±12 dB Low shelving filter 20 - 500 Hz, ±12 dB Horn equalizer 20 kHz, 0 to +18 dB (0.5 dB steps) Crossover filter: 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct, 18 dB/oct, 24 dB/oct |
Compressor |
Threshold: -16 to +24 dB* (1 dB steps) Ratio: 1:1, 2:1, 3:1, 4:1, 8:1, 12:1, 20:1, infinity :1 Attack time: 0.02 - 100 ms Release time: 10 ms - 5 s |
Noise gate |
Threshold: - infinity to -26 dB* (1 dB steps) Attack time: 0.1 - 100 ms Release time: 20 ms - 5 s |
Delay |
Delay time: 0 - 682.0 ms (0.021 ms steps) |
Matrix |
8 × 8 Level control: - infinity to 0 dB (1 dB steps), with polarity selector |
Preset Memory |
8 |
Auxiliary Function |
Key lock function |
Setting Software |
OS: Windows 2000/XP/Vista (32-bit edition) Windows 7 (32/64-bit edition) Control system: 10 BASE - T/100 BASE-TX, Auto-Negotiation, RJ45 connector |
Front Panel Section |
Preset memory recall knob: 1 Input indicator: Green LED Output indicator: Green LED |
Module Slot (Rear Panel) |
Input module slot: 4 Output module slot: 2 Remote control module slot: 1 |
Operating Temperature |
+5 ℃ to +40 ℃ (41 ゜F to 104 ゜F) |
Finish |
Panel: Aluminum, hair-line finish, black Others: Pre-coated steel plate, black, 30 % gloss |
Dimensions |
482.6 (W) × 132.6 (H) × 320 (D) mm (19" × 5.22" × 12.6") (excluding projection) |
Weight |
7.4 kg (16.3 lb) |
Accessory |
Power cord (2 m (6.56 ft)) ……1, Rack mounting screw ……4, Rack mounting bracket (preinstalled on the unit) ……2, Blank panel (preinstalled on the unit) ……8, Module mounting screw (spare) ……4, CD (software) …1 |
Option |
Mic/Line input module: D-921E, D-921F, D-922E, D-922F Stereo input module: D-936R Digital input module: D-923AE Line output module: D-971E, D-971M, D-971R Digital output module: D-972AE Remote control module: D-981, D-983 |
>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Bộ điều khiển tiếng ồn kỹ thuật số TOA DP-L2 CE301
>> Có thể bạn quan tâm đến: Giải pháp âm thanh thông báo, âm thanh di tản TOA VX-3000
Đánh giá Bộ xử lý tín hiệu kỹ thuật số TOA DP-K1 CE