Thông số kỹ thuật
Power Source |
230 V AC, 50/60 Hz |
Power Consumption |
27 W |
Frequency Response |
20 Hz - 20 kHz, ±1 dB (+4 dB* input) |
Input |
Max. 12 channels, modular construction (modules optional) |
Output |
Max. 8 channels, modular construction (modules optional) |
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Đặc điểm nổi bật của bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA D-901 CE:
Amthanhcongcong.vn chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường Việt những dòng sản phẩm âm thanh TOA chất lượng tốt nhất, 100% chính hãng. Với những mức giá ưu đãi nhất cạnh tranh trên thị trường âm thanh Việt. Hãy đến với chúng tôi để có được những trải nghiệm chân thật nhất.
Âm thanh TOA là một trong những thương hiệu nổi tiếng nhất trên thế giới, có trụ sở chính tại Nhật Bản với các kỹ sư có chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm trong làng âm thanh. Những dòng âm thanh TOA chính được bán tại Amthanhcongcong.vn là dòng âm thanh thông báo hay âm thanh hội nghị.
Đến với chúng tôi bạn sẽ có cơ hội chọn mua được những sản phẩm tốt nhất dành cho âm thanh thông báo như loa nén, loa âm trần hay loa hộp... và những sản phẩm amply giá rẻ chất lượng tốt lại được nhiều người dùng yêu thích.
Bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA D-901 CE được sản xuất ở nhà máy tại Nhật Bản với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, chất lượng linh kiện tốt nhất để bán đến tay người tiêu dùng những sản phẩm tốt nhất chất lượng cao.
TOA D-901 CE là loại máy trộn kỹ thuật số gắn trên rack 19 (loại 3U) được cấu hình với 12 đầu vào, 8 bus và 8 đầu ra. Nó có chức năng xử lý tín hiệu cần thiết cho các hệ thống âm thanh như triệt tiêu phản hồi và tự động trộn. Modular xây dựng cho phép cấu hình linh hoạt của đầu vào và đầu ra, từ 2-IN / 4-OUT đến 12-IN / 8-OUT hệ thống. Tất cả các thông số chức năng có thể được thiết lập tại đơn vị. Cài đặt có thể được lưu trữ trong bộ nhớ trong của thiết bị dưới dạng "bộ nhớ đặt trước" và có thể được thu hồi bằng các phím thao tác được gắn trên bảng mặt trước.
II. Thông số kỹ thuật của bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA D-901 CE:
Power Source |
230 V AC, 50/60 Hz |
Power Consumption |
27 W |
Frequency Response |
20 Hz - 20 kHz, ±1 dB (+4 dB* input) |
Input |
Max. 12 channels, modular construction (modules optional) |
Output |
Max. 8 channels, modular construction (modules optional) |
Signal Processing:
Feedback Suppression Function |
12 filters (auto/dynamic) |
Auto-Mixing Function |
Ducker (automatic muting), NOM attenuation |
Auto-Mixing Group |
4 groups |
Equalizer/Filter |
Parametric equalizer: 20 Hz - 20 kHz, ±15 dB, Q: 0.267 - 69.249 Filtering: High-pass filter 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct Low-pass filter 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct Notch filter 20 Hz - 20 kHz, Q: 8.651 - 69.249 All-pass filter 20 Hz - 20 kHz, Q: 0.267 - 69.249 High shelving filter 6 - 20 kHz, ±15 dB Low shelving filter 20 - 500 Hz, ±15 dB Horn equalizer 20 kHz, 0 to +18 dB (1 dB steps) Crossover filter: 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct, 18 dB/oct, 24 dB/oct |
Compressor/Auto-Leveler |
(Compressor mode) Threshold: -20 to +20 dB (1 dB steps) Ratio: 1:1, 2:1, 3:1, 4:1, 8:1, 12:1, 20:1, :1 Attack time: 0.2 ms - 5 s Release time: 10 ms to 5 s Gain: - ∞ to +10 dB (Auto-leveler mode) Target level: -20 to +10 dB (1 dB steps) Maximum gain: 0 to +20 dB (1 dB steps) Attack time: 10 ms - 10 s Release time: 100 ms to 10 s |
Delay |
Delay time: 0 - 682.6 ms (0.021 ms steps) |
Matrix |
12 × 8 |
Crosspoint Gain |
- ∞ to 0 dB (1 dB steps) |
Preset Memory |
16 |
Auxiliary Function |
System Locking function |
Control |
RS-232C, D-sub connector (9 pins), Remote control module (option) |
Front Panel Section |
Preset memory recall key: 8 LCD screen, screen shift key (up/down/left/right), setting knob Input level indicator: Dual color LED Output level indicator: Dual color LED Channel selector key: 12 (input channel selection) 8 (output channel selection) Channel volume control: 1 (input channel selection) 1 (output channel selection) |
Rear Panel |
Input module slot: 6 (input/output module slot: 2) Output module slot: 2 Remote control module slot: 1 |
Operating Temperature |
+5 ℃ to +40 ℃ (41 ゜F to 104 ゜F) |
Finish |
Panel: Aluminum, hair-line finish, black Others: Pre-coated steel plate, black, 30 % gloss |
Dimensions |
482.6 (W) × 132.6 (H) × 343.1 (D) mm (19" × 5.22" × 13.51") (excluding projection) |
Weight |
6.9 kg (15.21 lb) |
Accessory |
Power cord (2 m (6.56 ft)) ……1, Rack mounting screw ……4, Rack mounting bracket (preinstalled on the unit) ……2, Module mounting screw (spare) ……4, Blank panel (preinstalled on the module slot) ……9 |
>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Bộ xử lý tín hiệu kỹ thuật số TOA DP-0206 CE
>> Có thể bạn quan tâm đến: Giải pháp âm thanh thông báo, âm thanh di tản TOA VX-3000
Đánh giá Bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA D-901 CE