Thông số kỹ thuật
Power Source |
220 - 240 V AC, 50/60 Hz |
Power Consumption |
14 W |
Frequency Response |
20 Hz - 20 kHz |
Sampling Frequency |
48 kHz |
Dynamic Range |
90 dB or more (IHF-A weighted) |
Distortion |
0.03 % or less, 1 kHz, -10 dB(*4) input, 0 dB(*4) output (20 Hz - 20 kHz BPF) |
Input |
6 monaural input channels (MONO IN 1 - 6), selectable independently from 3 types of inputs below for each channel LINE : -10 dB(*4), 2.4 KΩ MIC : -46 dB(*4), 2.4 KΩ PHANTOM : -46 dB(*4), 2.4 KΩ supplies phantom power of +24 V DC, 10 mA electronically balanced Removable terminal block (3 pins), phone jack 3 stereo inputs (L, R) (STEREO IN 1 - 3) -10 dB(*4)/ 10 kΩ, RCA jack (STEREO IN 1 - 3), Stereo mini jack (ST IN 1) |
Output |
2 monaural output channels (MONO OUT 1, 2) 0 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), electronically balanced, removable terminal block (3 pins) 1 stereo output (L, R) channel (ST OUT L, R) 0 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), electronically balanced, removable terminal block (3 pins) 1 stereo recording output (L, R) channel (REC OUT L, R) -10 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), RCA jack |
Bus Line |
Monaural channel × 2, Stereo channel × 1 |
AD Converter |
24 bits |
DA Converter |
24 bits |
Signal Processing
Automatic Resonance Control Function |
3 output channels (each monaural output channel, stereo output L, R), independent settings for each channel, automatic creation of EQ curves (for sound field compensation) ARC measurement start switch × 1, Function ON/OFF check indicator × 1 |
Feedback Suppression Function |
6 channels (each monaural input channel), independent settings for each channel Function ON/OFF switch × 6, Function ON/OFF check indicator × 6 |
Automatic Clipguard Function |
6 channels (each monaural input channel), independent settings for each channel |
Automatic Mute Function |
Function ON/OFF switch × 1 |
Input Level Indicator |
2-color LED indicator: Green (for appropriate level)/red (for peak level) |
Output Level Indicator |
2-color LED indicator: Green (for appropriate level)/red (for peak level) |
Finish |
Panel: Aluminum, black, hairline Case: Precoated steel sheet, black, 30 % gloss |
Dimensions |
420 (W) × 44 (H) × 341.3 (D) mm (16.54" × 1.73" × 13.44") |
Weight |
4 kg (8.82 lb) |
Accessories |
Power cord (2 m (6.56 ft)) ……1, Removable terminal plug (3 pins) ……10, Rubber foot ……4, Rack mounting bracket ……2, Machine screw (M3 × 8) ……6, Rack mounting screw (5 × 12) ……4 |
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Điểm nổi bật của bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA M-633D CE:
M-633D là bộ trộn kỹ thuật số gồm 12 kênh ngõ vào (6 ngõ vào mono, 3 ngõ vào kỹ thuật số) và 6 kênh ngõ ra (2 ngõ ra mono, 1 ngõ ra kỹ thuật số, 1 ngõ ra ghi âm kỹ thuật số). Nhờ có 2 kênh mono và 1 kênh kỹ thuật số đường bus, mỗi tín hiệu đầu vào sẽ được chỉ định cho một đường bus riêng.
Bên cạnh đó, thiết bị còn bao gồm các chức năng xử lý tín hiệu như: Automatic Resonance Control function (ARC), Chống phản hồi (FBS), Automatic Clipguard function (ACG), and Automatic Mute function (AUTO MUTE). M-633D có thể trình bày các bản nhạc bằng bộ xử lý tự động mà không cần tới nhạc cụ acoustic. Thiết bị có thể được đặt trong tủ rack EIA (kích cỡ IU).
II. Thông số kỹ thuật của bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA M-633D CE:
Power Source |
220 - 240 V AC, 50/60 Hz |
Power Consumption |
14 W |
Frequency Response |
20 Hz - 20 kHz |
Sampling Frequency |
48 kHz |
Dynamic Range |
90 dB or more (IHF-A weighted) |
Distortion |
0.03 % or less, 1 kHz, -10 dB(*4) input, 0 dB(*4) output (20 Hz - 20 kHz BPF) |
Input |
6 monaural input channels (MONO IN 1 - 6), selectable independently from 3 types of inputs below for each channel LINE : -10 dB(*4), 2.4 KΩ MIC : -46 dB(*4), 2.4 KΩ PHANTOM : -46 dB(*4), 2.4 KΩ supplies phantom power of +24 V DC, 10 mA electronically balanced Removable terminal block (3 pins), phone jack 3 stereo inputs (L, R) (STEREO IN 1 - 3) -10 dB(*4)/ 10 kΩ, RCA jack (STEREO IN 1 - 3), Stereo mini jack (ST IN 1) |
Output |
2 monaural output channels (MONO OUT 1, 2) 0 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), electronically balanced, removable terminal block (3 pins) 1 stereo output (L, R) channel (ST OUT L, R) 0 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), electronically balanced, removable terminal block (3 pins) 1 stereo recording output (L, R) channel (REC OUT L, R) -10 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), RCA jack |
Bus Line |
Monaural channel × 2, Stereo channel × 1 |
AD Converter |
24 bits |
DA Converter |
24 bits |
Signal Processing
Automatic Resonance Control Function |
3 output channels (each monaural output channel, stereo output L, R), independent settings for each channel, automatic creation of EQ curves (for sound field compensation) ARC measurement start switch × 1, Function ON/OFF check indicator × 1 |
Feedback Suppression Function |
6 channels (each monaural input channel), independent settings for each channel Function ON/OFF switch × 6, Function ON/OFF check indicator × 6 |
Automatic Clipguard Function |
6 channels (each monaural input channel), independent settings for each channel |
Automatic Mute Function |
Function ON/OFF switch × 1 |
Input Level Indicator |
2-color LED indicator: Green (for appropriate level)/red (for peak level) |
Output Level Indicator |
2-color LED indicator: Green (for appropriate level)/red (for peak level) |
Finish |
Panel: Aluminum, black, hairline Case: Precoated steel sheet, black, 30 % gloss |
Dimensions |
420 (W) × 44 (H) × 341.3 (D) mm (16.54" × 1.73" × 13.44") |
Weight |
4 kg (8.82 lb) |
Accessories |
Power cord (2 m (6.56 ft)) ……1, Removable terminal plug (3 pins) ……10, Rubber foot ……4, Rack mounting bracket ……2, Machine screw (M3 × 8) ……6, Rack mounting screw (5 × 12) ……4 |
>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA M-864D CE
>> Có thể bạn quan tâm đến: Giải pháp âm thanh thông báo, âm thanh di tản TOA VX-3000
Đánh giá Bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA M-633D CE