Bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA M-633D CE

(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)

thông tin sản phẩm

  • Mã hàng

    M-633D CE

  • Thương hiệu

    TOA

  • Nơi sản xuất

    Indonesia

  • Bảo hành

    12 tháng

  • Tình trạng HH

    Mới 100%

  • Tồn kho

    Còn hàng

Giá bán: 48.137.430 đ

Giá chưa bao gồm VAT

  • Còn hàng
Tư vấn & Báo giá

Mua Hàng

Bảng giá amthanhcongcong.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

CAM KẾT
► 1 đổi 1 trong suất thời gian bảo hành
► 100% chính hãng (cấp CO, CQ, Bill, tờ khai HQ)
► Hoàn tiền 100% nếu không đảm bảo chất lượng

Thông số kỹ thuật

 Power Source  220 - 240 V AC, 50/60 Hz
 Power Consumption  14 W
 Frequency Response  20 Hz - 20 kHz
 Sampling Frequency  48 kHz
 Dynamic Range  90 dB or more (IHF-A weighted)
 Distortion  0.03 % or less, 1 kHz, -10 dB(*4) input, 0 dB(*4) output
 (20 Hz - 20 kHz BPF)
 Input  6 monaural input channels (MONO IN 1 - 6),
 selectable independently from 3 types of inputs below for each channel
 LINE
 : -10 dB(*4), 2.4 KΩ
 MIC
 : -46 dB(*4), 2.4 KΩ
 PHANTOM
 : -46 dB(*4), 2.4 KΩ
 supplies phantom power of +24 V DC, 10 mA
 electronically balanced
 Removable terminal block (3 pins), phone jack
 3 stereo inputs (L, R) (STEREO IN 1 - 3)
 -10 dB(*4)/ 10 kΩ,
 RCA jack (STEREO IN 1 - 3), Stereo mini jack (ST IN 1)
 Output  2 monaural output channels (MONO OUT 1, 2)
 0 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), electronically balanced,
 removable terminal block (3 pins)
 1 stereo output (L, R) channel (ST OUT L, R)
 0 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), electronically balanced,
 removable terminal block (3 pins)
 1 stereo recording output (L, R) channel (REC OUT L, R)
 -10 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), RCA jack
 Bus Line  Monaural channel × 2, Stereo channel × 1
 AD Converter  24 bits
 DA Converter  24 bits
 
Signal Processing
 Automatic Resonance Control Function  3 output channels (each monaural output channel, stereo output L, R),
 independent settings for each channel, automatic creation of EQ curves
 (for sound field compensation)
 ARC measurement start switch × 1, Function ON/OFF check indicator × 1
 Feedback Suppression Function  6 channels (each monaural input channel),
 independent settings for each channel
 Function ON/OFF switch × 6, Function ON/OFF check indicator × 6
 Automatic Clipguard Function  6 channels (each monaural input channel),
 independent settings for each channel
 Automatic Mute Function  Function ON/OFF switch × 1
 Input Level Indicator  2-color LED indicator: Green (for appropriate level)/red (for peak level)
 Output Level Indicator  2-color LED indicator: Green (for appropriate level)/red (for peak level)
 Finish  Panel: Aluminum, black, hairline
 Case: Precoated steel sheet, black, 30 % gloss
 Dimensions  420 (W) × 44 (H) × 341.3 (D) mm (16.54" × 1.73" × 13.44")
 Weight  4 kg (8.82 lb)
 Accessories  Power cord (2 m (6.56 ft)) ……1, Removable terminal plug (3 pins) ……10,
 Rubber foot ……4, Rack mounting bracket ……2,
 Machine screw (M3 × 8) ……6, Rack mounting screw (5 × 12) ……4
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

I. Điểm nổi bật của bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA M-633D CE:

M-633D là bộ trộn kỹ thuật số gồm 12 kênh ngõ vào (6 ngõ vào mono, 3 ngõ vào kỹ thuật số) và 6 kênh ngõ ra (2 ngõ ra mono, 1 ngõ ra kỹ thuật số, 1 ngõ ra ghi âm kỹ thuật số). Nhờ có 2 kênh mono và 1 kênh kỹ thuật số đường bus, mỗi tín hiệu đầu vào sẽ được chỉ định cho một đường bus riêng.

Bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA M-633D CE

Bên cạnh đó, thiết bị còn bao gồm các chức năng xử lý tín hiệu như: Automatic Resonance Control function (ARC), Chống phản hồi (FBS), Automatic Clipguard function (ACG), and Automatic Mute function (AUTO MUTE). M-633D có thể trình bày các bản nhạc bằng bộ xử lý tự động mà không cần tới nhạc cụ acoustic. Thiết bị có thể được đặt trong tủ rack EIA (kích cỡ IU).

II. Thông số kỹ thuật của bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA M-633D CE:

 Power Source  220 - 240 V AC, 50/60 Hz
 Power Consumption  14 W
 Frequency Response  20 Hz - 20 kHz
 Sampling Frequency  48 kHz
 Dynamic Range  90 dB or more (IHF-A weighted)
 Distortion  0.03 % or less, 1 kHz, -10 dB(*4) input, 0 dB(*4) output
 (20 Hz - 20 kHz BPF)
 Input  6 monaural input channels (MONO IN 1 - 6),
 selectable independently from 3 types of inputs below for each channel
 LINE
 : -10 dB(*4), 2.4 KΩ
 MIC
 : -46 dB(*4), 2.4 KΩ
 PHANTOM
 : -46 dB(*4), 2.4 KΩ
 supplies phantom power of +24 V DC, 10 mA
 electronically balanced
 Removable terminal block (3 pins), phone jack
 3 stereo inputs (L, R) (STEREO IN 1 - 3)
 -10 dB(*4)/ 10 kΩ,
 RCA jack (STEREO IN 1 - 3), Stereo mini jack (ST IN 1)
 Output  2 monaural output channels (MONO OUT 1, 2)
 0 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), electronically balanced,
 removable terminal block (3 pins)
 1 stereo output (L, R) channel (ST OUT L, R)
 0 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), electronically balanced,
 removable terminal block (3 pins)
 1 stereo recording output (L, R) channel (REC OUT L, R)
 -10 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), RCA jack
 Bus Line  Monaural channel × 2, Stereo channel × 1
 AD Converter  24 bits
 DA Converter  24 bits
 
Signal Processing
 Automatic Resonance Control Function  3 output channels (each monaural output channel, stereo output L, R),
 independent settings for each channel, automatic creation of EQ curves
 (for sound field compensation)
 ARC measurement start switch × 1, Function ON/OFF check indicator × 1
 Feedback Suppression Function  6 channels (each monaural input channel),
 independent settings for each channel
 Function ON/OFF switch × 6, Function ON/OFF check indicator × 6
 Automatic Clipguard Function  6 channels (each monaural input channel),
 independent settings for each channel
 Automatic Mute Function  Function ON/OFF switch × 1
 Input Level Indicator  2-color LED indicator: Green (for appropriate level)/red (for peak level)
 Output Level Indicator  2-color LED indicator: Green (for appropriate level)/red (for peak level)
 Finish  Panel: Aluminum, black, hairline
 Case: Precoated steel sheet, black, 30 % gloss
 Dimensions  420 (W) × 44 (H) × 341.3 (D) mm (16.54" × 1.73" × 13.44")
 Weight  4 kg (8.82 lb)
 Accessories  Power cord (2 m (6.56 ft)) ……1, Removable terminal plug (3 pins) ……10,
 Rubber foot ……4, Rack mounting bracket ……2,
 Machine screw (M3 × 8) ……6, Rack mounting screw (5 × 12) ……4


>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA M-864D CE

>> Có thể bạn quan tâm đến: Giải pháp âm thanh thông báo, âm thanh di tản TOA VX-3000

Đánh giá Bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA M-633D CE

avatar
x
Đánh giá: