Thông số kỹ thuật
Power Source |
Alkaline battery (LR6): 6 pieces (9 V DC) or 4 pieces(*2) (6 V DC) Rechargeable nickel metal hydride (Ni-MH) battery (HR15/51): 6 pieces (7.2 V DC) or 4 pieces(*2) (4.8 V DC) Black manganese battery (R6PU): 6 pieces (9 V DC) or 4 pieces(*2) (6 V DC) |
Output |
6 W (rated) and 10 W (max) when 6 AA batteries (9 V DC) are used. 3 W (rated) and 4 W (max) when 4 AA batteries(*2) (6 V DC) are used. |
Battery Life |
Voice operation(*3): Approx. 8 hours (when 6 or 4(*2) alkaline batteries are used) AUX stereo input operation (music reproduction)(*4): Approx. 4.5 hours (when 6 or 4(*2) alkaline batteries are used) Approx. 5.5 hours (when 6 or 4(*2) Ni-MH batteries are used) Approx. 3 hours (when 6 or 4(*2) black manganese batteries are used) |
Audible Range(*5) |
Voice operation: Approx. 80 m (87.49 yd) (when 6 alkaline batteries or Ni-MH batteries are used) Approx. 40 m (43.74 yd) (when 4(*2) alkaline batteries or Ni-MH batteries are used) Note: The audible range when black manganese batteries are used is approximately 80 % of each of the above mentioned distances. |
Frequency Response |
300 Hz - 14 kHz (deviation: -26 dB) |
Headset Microphone |
Ear-on type, electret condenser microphone, sensitivity: -47 dB (0 dB =1 V/1 Pa, 1 kHz) |
Input |
MIC: -30 dB(*1), 3 kΩ, φ3.5 (0.14") monaural mini-jack, phantom power supply AUX(*6): -10 dB(*1), 2 kΩ, φ3.5 (0.14") stereo mini-jack (supporting monaural applications(*7)) |
Belt Length |
55 - 120(*8) cm (1.80 - 3.94(*8) ft) 90 - 160(*9) cm (2.95 - 5.25(*9) ft) (when wearing a extension belt (accessory)) |
Operating Temperature |
0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F) |
Finish |
Front case: ABS resin, light grayish purple Rear case: ABS resin, dark grayish purple Grille: Surface-treated steel plate, dark grayish purple, paint Belt: Elastic rubber, black |
Dimensions |
133 (W) × 96 (H) × 222 (D) mm (5.24" × 3.78" × 8.74") (belt excluded) |
Weight |
Main PA unit (belt included, batteries excluded): 480 g (1.06 lb) Headset microphone: 50 g (0.11 lb) Extension belt: 40 g (1.41 oz) |
Accessory |
Headset microphone (with headband and wind screen) …1, Belt (attached to the main PA unit) …1, Extension belt …1, Battery spacer …2 |
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Đặc điểm nổi bật của hệ thống PA cá nhân TOA ER-1000 WR:
Hệ thống âm thanh thông báo đơn giản bao gồm các loa được bố trí tại các khu vực cần phát thanh kết nối về một trung tâm điều khiển có micro thông báo. Sự kết nối giữa các loa cầm tay, loa nén, loa phát thanh hay loa âm trần kết hợp cùng với những chiếc amply mixer, amply công suất lớn giúp tạo nên một hệ thống âm thanh thông báo tốt nhất.
Hệ thống PA cá nhân TOA ER-1000 WR chính hãng, chất lượng tốt nhất
Hệ thống PA cá nhân TOA ER-1000 WR được sản xuất ở cơ sở sản xuất đặt tại China với những bộ linh kiện chất lượng tốt nhất, được sản xuất trong quy trình quản lý nghiêm ngặt để đưa ra thị trường những sản phẩm có chất lượng tốt đem lại sự tin tưởng đến với khách hàng sử dụng.
TOA ER-1000 là một hệ thống địa chỉ công cộng cầm tay gọn nhẹ, gọn nhẹ với công suất định mức 6 W (9 V DC khi được sử dụng với sáu loại pin AA). Hệ thống có thể được quấn quanh eo và sử dụng microphone tai nghe được cung cấp cho phép cả hai tay duy trì miễn phí, lý tưởng cho các ứng dụng như thực hiện các chuyến tham quan nhà máy, hướng lưu lượng truy cập, hướng dẫn các cơ sở thể thao và các ứng dụng liên quan đến bảo mật và an toàn.
II. Thông số kỹ thuật của hệ thống PA cá nhân TOA ER-1000 WR:
Power Source |
Alkaline battery (LR6): 6 pieces (9 V DC) or 4 pieces(*2) (6 V DC) Rechargeable nickel metal hydride (Ni-MH) battery (HR15/51): 6 pieces (7.2 V DC) or 4 pieces(*2) (4.8 V DC) Black manganese battery (R6PU): 6 pieces (9 V DC) or 4 pieces(*2) (6 V DC) |
Output |
6 W (rated) and 10 W (max) when 6 AA batteries (9 V DC) are used. 3 W (rated) and 4 W (max) when 4 AA batteries(*2) (6 V DC) are used. |
Battery Life |
Voice operation(*3): Approx. 8 hours (when 6 or 4(*2) alkaline batteries are used) AUX stereo input operation (music reproduction)(*4): Approx. 4.5 hours (when 6 or 4(*2) alkaline batteries are used) Approx. 5.5 hours (when 6 or 4(*2) Ni-MH batteries are used) Approx. 3 hours (when 6 or 4(*2) black manganese batteries are used) |
Audible Range(*5) |
Voice operation: Approx. 80 m (87.49 yd) (when 6 alkaline batteries or Ni-MH batteries are used) Approx. 40 m (43.74 yd) (when 4(*2) alkaline batteries or Ni-MH batteries are used) Note: The audible range when black manganese batteries are used is approximately 80 % of each of the above mentioned distances. |
Frequency Response |
300 Hz - 14 kHz (deviation: -26 dB) |
Headset Microphone |
Ear-on type, electret condenser microphone, sensitivity: -47 dB (0 dB =1 V/1 Pa, 1 kHz) |
Input |
MIC: -30 dB(*1), 3 kΩ, φ3.5 (0.14") monaural mini-jack, phantom power supply AUX(*6): -10 dB(*1), 2 kΩ, φ3.5 (0.14") stereo mini-jack (supporting monaural applications(*7)) |
Belt Length |
55 - 120(*8) cm (1.80 - 3.94(*8) ft) 90 - 160(*9) cm (2.95 - 5.25(*9) ft) (when wearing a extension belt (accessory)) |
Operating Temperature |
0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F) |
Finish |
Front case: ABS resin, light grayish purple Rear case: ABS resin, dark grayish purple Grille: Surface-treated steel plate, dark grayish purple, paint Belt: Elastic rubber, black |
Dimensions |
133 (W) × 96 (H) × 222 (D) mm (5.24" × 3.78" × 8.74") (belt excluded) |
Weight |
Main PA unit (belt included, batteries excluded): 480 g (1.06 lb) Headset microphone: 50 g (0.11 lb) Extension belt: 40 g (1.41 oz) |
Accessory |
Headset microphone (with headband and wind screen) …1, Belt (attached to the main PA unit) …1, Extension belt …1, Battery spacer …2 |
>>> Các sản phầm cùng loại khác: Loa cầm tay chống nước TOA ER-1203
>>> Các bạn có thể tham khảo thêm thông qua bài viết này của chúng tôi: Giải pháp âm thanh cho các nhà chùa tốt nhất hiện nay
Đánh giá Hệ thống PA cá nhân TOA ER-1000 WR