| Nguồn điện |
AC: 220 - 230 V AC, 50/60 Hz DC: 24 V DC (dải điện áp: 19.5 - 27 V) |
| Công suất tiêu thụ |
Nguồn AC (230V) Tại công suất ra: 565 W Không có tín hiệu: 22W IEC60065: 245 W |
| Dòng tiêu thụ |
Nguồn DC (27V) Tại công suất ra: 15 A Không có tín hiệu: 0.3 A IEC60065: 5.8 A |
| Công suất ra |
240 W |
| Ngõ vào |
02 ngõ vào song song, 0 dB, 20 kΩ, không cân bằng, giắc đấu nối rời (3 chân) |
| Trở kháng ra |
21 Ω (70 V), 42 Ω (100 V) |
| Ngõ ra loa |
Kiểu ốc vít M4, khoảng cách giữa các ốc: 12 mm |
| Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra báo lỗi - đóng mạch; bình thường, hở mạch; lỗi thiết bị |
| Tỷ lệ S/N |
Trên 60 dB |
| Độ méo |
Dưới 1% (1 kHz, 1/3 công suất ra) |
| Đáp tuyến tần số |
80 Hz - 15 kHz, ±3 dB, 1 kHz |
| Tản nhiệt |
Bằng quạt |
| Đèn hiển thị |
Nguồn, tín hiệu vào (màu xanh); tín hiệu ngưỡng đỉnh, lỗi (màu đỏ) |
| Nhiệt độ hoạt động |
0 ℃ tới +40 ℃ |
| Độ ẩm |
Dưới 90% RH (không ngưng tụ) |
| Vật liệu |
Vỏ nhôm màu đen |
| Kích thước |
482 (R) x 88.4 (C) x 337.2 (S) mm |
| Khối lượng |
13.4 kg |
| Phụ kiện đi kèm |
Giắc cắm rời (3 chân) x 3, hướng dẫn sử dụng x 1 |
| Phụ kiện tùy chọn |
Mô-đun ngõ vào VP-200VX (sử dụng cho hệ VX-2000, SX-2000) |