Nguồn điện |
220 V - 230 V AC, 50/60 Hz |
Công suất ra |
60 W |
Công suất tiêu thụ |
150 W (công suất ra), 60 W (EN60065), 150 mA hoặc thấp hơn (khi công tắc nguồn chế độ TĂT) |
Đáp tuyến tần số |
50 Hz - 20 kHz (±3 dB) |
Độ méo |
2 % hoặc thấp hơn tại 1 kHz, công suất ra |
Đầu vào |
MIC 1 - 6: -60 dB*, 600 Ω, cân bằng, giắc XLR-3-31 và giắc 6 ly AUX 1 - 2: -20 dB*, 600 Ω, cân bằng, giắc XLR-3-31 và giắc 6 ly AUX 3 - 4: -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc hoa sen RCA AUX 5: -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc XLR-3-31 và giắc 6 ly PWR AMP IN: 0 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA |
Đầu ra |
REC: 0 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA LINE: 0 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA Đầu lựa chọn loa: 2 vùng, trở kháng cao (100 V line/167 Ω), phím chọn từng vùng và cầu đấu M4 Đầu ra loa trực tiếp: Trở kháng cao (100 V line/167 Ω), cầu đấu M4 Trở kháng thấp (4 - 16 Ω), cầu đấu M4 |
Nguồn Phantom |
Bật/Tắt cho từng MIC 1 – 6 (17 V DC) |
Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N) |
100 dB hoặc hơn (Âm lượng chính: tối thiểu) 76 dB hoặc hơn (Âm lượng chính: tối đa) 60 dB hoặc hơn (MIC 1 - MIC 4) 53 dB hoặc hơn (MIC 5, MIC 6) 76 dB hoặc hơn (AUX 1 - AUX 5) |
Điều chỉnh âm sắc |
Âm trầm: ±10 dB tại 100 Hz, Âm bổng: ±10 dB tại 10 kHz |
Ngõ vào điều chỉnh |
Điều chỉnh âm lượng (REMOTE VOLUME: kiểu ốc vít M3) BẬT/TẮT nguồn từ xa (POWER REMOTE): Dạng không điện áp, điện áp cho phép 28 V DC (khi thiết bị đang ở trạng thái TĂT), dòng ngắn mạch: 10 mA hoặc thấp hơn, kiểu ốc vít M3. |
Đèn báo hiệu |
Đo lường mức tín hiệu ra, theo 5 điểm bằng đèn LED, đèn LED báo nguồn, đèn LED báo vùng loa. |
Nhiệt độ hoạt động |
-10 ℃ tới +40 ℃ |
Vật liệu |
Mặt: Nhựa ABS, màu đen Vỏ: Thép không gỉ, màu đen |
Kích thước |
420 (R) × 107.7 (C) × 367 (S) mm |
Khối lượng |
9.3 kg |
Phụ kiện đi kèm |
Dây nguồn x 1, Vỏ bảo vệ ngõ vào x 1, ốc vít vỏ bảo vệ x 2 |
Phụ kiện tùy chọn |
Tai gắn tủ Rack: MB-25B Vỏ báo vệ núm điều chỉnh âm lượng: YA-920 |