Nguồn điện |
100 - 240 V AC, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ |
1350 W (tại công suất ra), 200W (theo tiêu chuẩn cULus), 42.5 W (idle), 22 W hoặc thấp hơn (chế độ chờ) |
Đáp tuyến tần số |
20 Hz - 20 kHz (-3 dB/ +1dB, LPF OFF) |
Độ méo |
0.5 % hoặc thấp hơn, tại 1kHz, công suất ngõ ra |
Đạt chứng chỉ |
cULus 60065, EN60065, EN55032, EN55020, FCC part15 class A |
Ngõ vào |
Priority 1, 2: |
Mic -60 dB/Line -10 dBV có thể chọn chế độ, 2.2 kΩ, cân bằng điện tử, giắc đấu nối rời |
LINE IN 1, 2, 3, 4: |
-10 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, 2 cổng RCA (Stereo) |
Ngõ ra |
SPEAKER 1, 2, 3, 4: |
70 V (20 Ω), 100 V (40 Ω), giắc đấu nối rời |
LINE OUT 1, 2, 3, 4: |
0 dB*, 600 Ω, không cân bằng, RCA jack |
MOH: |
0 dB*, 600 Ω, biến áp cân bằng, giắc đấu nối rời |
Thiết lập DSP |
16 chế độ với 4 băng tần với từng ngõ ra riêng biệt, có thể lựa chọn |
Tỷ lệ S/N |
Mic: 60 dB* hoặc hơn, Line: 75 dB* hoặc hơn (A-weighted) |
Chế độ ngắt tiếng |
Thủ công / tự động |
Thời gian ngắt |
50 ms - 10 giây, có thể tinh chỉnh được |
Mức ưu tiên |
PRIORITY 1 > PRIORITY 2 > LINE 1-4 |
Điều khiển |
POWER: |
Công tắc ON/OFF, cổng bật tắt nguồn từ xa |
PRIORITY 1, 2: |
Chọn chế độ MIC/LINE, điều chỉnh độ khuếch đại, gắn chức năng, tự động ngắt tiếng, tự động điều chỉnh độ nhạu, ngắt tiếng thủ công, điều chỉnh thời gian ngắt tiếng và trộn lẫn hai chế độ |
LINE IN 1, 2, 3, 4: |
Điều chỉnh độ khếch đại, công tắc hạn chế |
OUTPUT 1, 2, 3, 4: |
Chọn ngõ vào LINE IN 1-4, điều chỉnh khuếch đại ngõ ra, chọn chế độ 70V/100V, xét chế độ HPF, lựa chọn kênh DSP, chọn chức năng DSP có sẵn. |
REMOTE 1, 2, 3, 4: |
Kết nối với bảng điều chỉnh từ xa (RJ-45), công chắc xét chế độ kết nối từ xa |
Đèn hiển thị |
POWER: |
1 LED báo nguồn |
PRIORITY 1, 2: |
1 LED báo tín hiệu, 1 LED tín hiệu ngưỡng đỉnh |
LINE IN 1, 2, 3, 4: |
1 LED báo tín hiệu, 1 LED tín hiệu ngưỡng đỉnh |
OUTPUT 1, 2, 3, 4: |
2 đén LED báo kích hoạt ưu tiên, 1 LED báo kết nối từ xa, 4 LED báo chọn ngõ vào LINE, 1 LED tín hiệu, 1 LED báo đỉnh, 1 LED báo bảo vệ
|
Nhiệt độ hoạt động |
0 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép |
35 % tới 80 % RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu |
Mặt trước: Nhôm, màu đen
Vỏ: Thép sơn màu đen
|
Kích thước |
420 (R) × 107.6 (C) × 350 (S) mm |
Khối lượng |
7.6 kg |
Phụ kiện đi kèm |
Dây nguồn (2 m) x1, Giắc cắm rời (5 chân x 2, 3 chân x 1, 2 chân x 4); Tai gắn tủ Rack x 2, Ốc vít gắn tai gắn tủ rackx 4, Hướng dẫn sử dụng x 1 |
Phụ kiện tùy chọn |
Bảng điều chỉnh gắn tường : WP-700 |